--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạng mục công trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạng mục công trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạng mục công trình
+
Work
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
hạng mục công trình
:
Work
+
ngân hà
:
the Milky Way, the Galaxy
+
khí cụ
:
tool; untensil; instrument
+
chỉ rõ
:
to denote; to enumerate
+
chân tình
:
Utter sincerity, heartinesslấy chân tình mà đối xử với đồng chíto show heartiness in dealing with one's comrades